STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0938.999992 | 108.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 0908.99999.8 | 547.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0931.666669 | 113.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 0905.999998 | 369.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0931.888889 | 322.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0769.88888.9 | 109.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 093.5666665 | 114.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0901.66666.9 | 189.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 0901.88888.9 | 329.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 0905.66666.5 | 109.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0933.888889 | 398.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 0909.555552 | 128.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 0906.000006 | 178.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 077.8555558 | 114.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 079.5777775 | 237.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 070.77777.07 | 577.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 089.66666.89 | 138.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 0777.00000.7 | 657.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 0932.99999.8 | 184.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 0777.88888.9 | 239.350.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |