STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0921.88888.0 | 19.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 05.66666.274 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 05.66666.470 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 05.66666.413 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 05.66666.023 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 05.88888.426 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 05.88888.924 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 05.66666.474 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 05.66666.459 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 05.66666.964 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 05.66666.541 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 058.33333.10 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 05.88888.154 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 05.88888.940 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 05.66666.346 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 05.66666.143 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 05.88888.467 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 05.66666.421 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 05.88888.406 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 05.66666.460 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 05.66666.746 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 05.66666.034 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 056.33333.24 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 05.66666.974 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |