STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0963.888881 | 81.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 091.55555.65 | 99.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 0969.88888.1 | 99.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 0982.88888.7 | 79.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0931.88888.5 | 55.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 0.88888.9998 | 169.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0985.88888.4 | 46.000.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0763.222224 | 4.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 07.88888.488 | 45.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 07.88888.703 | 5.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 0763.222225 | 9.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 07.88888.966 | 35.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 076.3222223 | 18.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 0789.66666.4 | 16.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 07.88888.291 | 6.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 07.88888.036 | 6.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 07.88888.701 | 4.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 0789.66666.2 | 25.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 07.88888.320 | 4.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 07.88888.217 | 5.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 07.88888.404 | 7.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 07.88888.208 | 6.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 07.88888.025 | 6.000.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 07.88888.518 | 9.500.000 | Mobifone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |