STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0921.88888.0 | 17.400.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 0563.88888.5 | 14.000.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 056.55555.87 | 12.700.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 058.66666.87 | 12.700.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 058.66666.98 | 12.700.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 056.55555.90 | 12.700.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 0523.55555.7 | 12.500.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 05.88888.924 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 05.66666.750 | 1.200.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 05.66666.845 | 1.200.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 05.66666.428 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 05.66666.409 | 1.200.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 05.88888.461 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 05.66666.941 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 05.88888.419 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 05.88888.964 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 05.88888.769 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 05.88888.471 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 05.66666.045 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 05.88888.402 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 05.88888.496 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 05.88888.490 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 05.66666.449 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 05.88888.154 | 770.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |