STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 03.44444.517 | 810.000 | Viettel | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
2 | 05.88888.046 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
3 | 058.77777.13 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
4 | 058.77777.24 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
5 | 056.77777.41 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
6 | 056.77777.53 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
7 | 058.77777.41 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 058.77777.42 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
9 | 058.77777.45 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
10 | 05.88888.045 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
11 | 05.88888.047 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
12 | 05.88888.140 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
13 | 05.88888.142 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
14 | 05.88888.145 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
15 | 05.88888.241 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
16 | 05.88888.245 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
17 | 05.88888.249 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
18 | 05.88888.401 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
19 | 05.88888.405 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
20 | 05.66666.148 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
21 | 05.66666.415 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
22 | 05.66666.429 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
23 | 05.66666.834 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
24 | 0584.00000.3 | 830.000 | Vietnamobile | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |