STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.999.333.8 | 3.900.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | 070.333.777.8 | 5.800.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 07.85.85.87.78 | 1.500.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | 078.333.8778 | 2.300.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 078.345.7778 | 1.100.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 079.345.8778 | 1.200.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 079.777.333.8 | 3.800.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 079818.777.8 | 700.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 070.888.333.8 | 12.700.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | 070322.777.8 | 850.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 078.333.777.8 | 4.900.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 0965.407.238 | 490.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 03.3968.1638 | 650.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 0385.530.938 | 390.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 0364.271.578 | 650.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | 0377.423.278 | 390.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 0335.400.138 | 390.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0949.49.4478 | 910.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 0984.47.18.78 | 740.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 0358.26.39.78 | 980.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 0777.9292.38 | 980.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0787.78.99.78 | 4.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | 0354.77.74.78 | 980.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 0949.378.238 | 670.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |