STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0967.227.038 | 550.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | 0965.822.438 | 550.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 0973.636.578 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | 0973.925.038 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 0964.923.378 | 630.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 0982.094.478 | 630.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 0962.803.138 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 0972.877.378 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 0979.481.178 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | 0981.483.378 | 700.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 0981.833.178 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 0965.805.138 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 0973.601.938 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 0981.132.778 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 0978.617.178 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | 0976.915.278 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 0974.032.338 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0963.352.038 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 0978.112.578 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 0963.870.038 | 700.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 0975.062.378 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0961.901.778 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | 0981.74.3078 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 0985.607.138 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |