STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0326.380.438 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | 0395.31.2878 | 440.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 0866.473.338 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | 0866.695.878 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 0394.582.878 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 0395.067.838 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 0354.204.878 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 0327.895.838 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 0343.980.838 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | 0346.878.338 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 0359.569.878 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 0343.296.878 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 0349.104.078 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 0869.494.878 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 0377.588.778 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | 0342.053.338 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 0327.953.338 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0374.285.878 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 0989.664.378 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 0866.459.878 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 0358.158.338 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0382.384.878 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | 0866.567.538 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 0386.303.438 | 450.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |