STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0384.15.4878 | 680.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | 070322.777.8 | 850.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 0379.90.1838 | 650.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | 0967.227.038 | 880.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 0784.58.8778 | 850.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 0364.271.578 | 530.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 0329.8228.78 | 960.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 0342.350.878 | 730.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 0965.412.738 | 930.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | 0342.238.038 | 840.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 033.662.4838 | 630.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 0373.415.878 | 880.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 0792.55.8778 | 900.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 0326.692.038 | 800.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 0336.251.838 | 670.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | 0372.016.038 | 650.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 0972.094.938 | 820.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0394.765.878 | 810.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 0373.610.838 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 0798.85.8778 | 1.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 0325.671.838 | 590.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0377.423.278 | 760.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | 0395.677.738 | 978.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 0382.478.878 | 978.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |