STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 070.888.333.8 | 12.700.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | 0365.833.338 | 14.700.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 0945.868.878 | 11.700.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | 0358.833.338 | 14.700.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 07.78.78.78.38 | 16.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 0799.833.338 | 13.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 0919.808.838 | 16.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 083.44444.78 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 0784.833.338 | 10.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | 0777.668.778 | 10.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 0777.6666.38 | 13.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 077.66666.38 | 15.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 0769.8888.78 | 16.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 07.68.78.79.78 | 10.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 0786.68.68.78 | 13.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | 0765.58.68.78 | 13.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 07.78.78.68.78 | 13.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0896.877778 | 10.900.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 07.88888.978 | 13.600.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 0776.8888.38 | 11.700.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 0898.828.838 | 13.700.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0931.077778 | 12.600.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | 0858.83.83.38 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 0916.7979.38 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |