STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 07.83333338 | 79.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | 076.7777778 | 60.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 070.3333338 | 50.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | 0933.365.078 | 55.500.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 09.8868.8878 | 54.700.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 077777.4078 | 86.400.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 0353.777778 | 63.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 091.778.7778 | 62.500.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 085.777777.8 | 79.500.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | 0333.555.778 | 54.700.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 0779.797.978 | 95.500.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 091.38.38.338 | 88.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 0942.888838 | 58.500.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 0778.878.978 | 77.500.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 0982.228.338 | 54.500.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | 05.234567.78 | 50.000.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 0938.888.778 | 54.500.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0382.333338 | 58.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 0988.677.778 | 76.350.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 0911.111.338 | 68.500.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 082.8333338 | 99.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0982.828.838 | 78.500.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | 0907.888.838 | 78.500.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 0868.868.078 | 54.500.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |