STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0986.138.238 | 50.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | 0901.677778 | 50.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 0913.888.338 | 50.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | 0986.888.778 | 50.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 070.3333338 | 50.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 0909.38.58.78 | 50.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 05.234567.78 | 50.000.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 0345678.478 | 50.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 0835.777.778 | 52.500.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | 0912.838.878 | 52.500.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 0938.888.778 | 55.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 0982.228.338 | 55.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 0989.383338 | 55.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 0868.868.078 | 55.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 0939.138.238 | 55.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | 0913.828.838 | 55.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 0901.18.28.38 | 55.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0333.555.778 | 55.200.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 0933.365.078 | 56.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 0382.333338 | 58.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 0942.888838 | 59.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0968.888.778 | 59.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | 0935.9999.78 | 60.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 0778.878.978 | 60.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |