STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0903.888.838 | 188.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | 091.778.7778 | 105.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 0888888.078 | 123.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | 0878.787.978 | 703.550.000 | iTelecom | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 0858.868.878 | 228.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 0868.888.838 | 634.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 0398.777778 | 150.350.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 0988.333.338 | 398.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 0988.877778 | 178.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | 096.99999.78 | 124.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 0828.828.838 | 104.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 081.3333338 | 111.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 093.365.4078 | 126.000.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 0888.888.838 | 3.870.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 098.66666.38 | 144.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |