STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0583.733.878 | 600.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | 0587.877.838 | 600.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 0583.73.75.78 | 600.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | 0564.1199.78 | 560.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 058.767.8338 | 740.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 0587.66.7778 | 810.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 056.771.8338 | 740.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 0564.09.68.78 | 560.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 0566.78.75.78 | 600.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | 0585.30.8778 | 600.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 0567.718.738 | 560.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 0925.2772.38 | 560.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 0563.38.98.78 | 630.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 058.31.77778 | 3.000.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 0583.52.7778 | 600.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | 0563.622.838 | 560.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 0587.78.33.78 | 810.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0586.678.578 | 560.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 0587.44.8338 | 740.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 0566.78.68.78 | 1.680.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 0586.882.838 | 600.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0584.828.878 | 950.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | 0564.113.778 | 560.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 0566.78.28.78 | 630.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |