STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0962.17.79.78 | 1.680.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | 0333.72.72.78 | 1.680.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 0967.211.778 | 1.470.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | 0963.197.078 | 1.260.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 0968.660.938 | 1.400.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 0985.378.238 | 1.400.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 0979.596.738 | 1.540.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 0966.293.778 | 1.400.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 0982.193.778 | 1.400.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | 0969.695.138 | 1.680.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 0981.897.338 | 1.470.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 0963.112.078 | 1.680.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 0368.515.838 | 1.400.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 096.1975.778 | 1.470.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 0356.399.838 | 1.400.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | 0978.138.078 | 1.540.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 0965.365.638 | 1.470.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 098.345.39.78 | 1.470.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 097.1968.638 | 1.540.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 0972.535.238 | 1.540.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 0966.69.75.78 | 1.400.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0976.293.278 | 1.400.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | 0961.582.178 | 1.400.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 0356.999.638 | 1.680.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |