STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0947.798.978 | 2.200.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | 0919.535.838 | 9.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 0916.238.378 | 2.900.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | 0913.936.938 | 9.900.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 0918.111.138 | 28.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 0911.038.138 | 23.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 0919.373.778 | 6.800.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 0919.678.978 | 28.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 0949.378.478 | 5.900.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | 0948.683.878 | 5.800.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 0889.373.738 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 0919.983.878 | 11.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 0946.667.778 | 18.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 0919.997.778 | 29.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 0946.678.978 | 5.800.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | 0919.000.138 | 8.800.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 0919.555.578 | 28.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0916.282.838 | 23.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 0912.678.778 | 13.800.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 0919.228.338 | 39.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 0913.838.178 | 9.900.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0949.333.578 | 1.550.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | 0822.223.338 | 13.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 0913.828.838 | 55.000.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |