STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0886.823.778 | 500.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
2 | 0889.506.078 | 500.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
3 | 0921.367.538 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
4 | 0921.380.978 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 0921.390.478 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
6 | 0924.893.278 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
7 | 0925.426.438 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
8 | 0921.294.178 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 0522.427.778 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
10 | 0522.548.178 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 0522.548.278 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 0522.551.278 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 0562.686.138 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 0562.756.438 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 0563.133.978 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | 0563.134.038 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 0563.687.038 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0582.314.178 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 0582.557.478 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 0375.513.178 | 525.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 0815.758.438 | 525.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0567.980.478 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
23 | 0567.991.278 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 0567.984.378 | 525.000 | Vietnamobile | Sim ông địa | Đặt mua |