STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.333.888.5 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
2 | 098.979.4411 | 3.400.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
3 | 0703.11.88.55 | 2.250.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
4 | 078.999.5151 | 2.050.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
5 | 0703.22.88.55 | 2.900.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
6 | 070.333.0066 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
7 | 07.9779.5656 | 2.050.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
8 | 070.888.1515 | 2.300.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
9 | 07.6868.6060 | 4.500.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
10 | 07.0333.2444 | 2.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
11 | 078.333.777.8 | 4.900.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 07.69.69.69.15 | 2.000.000 | Mobifone | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
13 | 0374.086.386 | 4.530.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
14 | 0785.85.8080 | 3.250.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
15 | 078.999.111.5 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
16 | 0703.23.1234 | 2.500.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
17 | 0798.99.1998 | 4.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 0703.11.22.00 | 2.250.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
19 | 0826.372.777 | 3.200.000 | Vinaphone | Sim tam hoa | Đặt mua |
20 | 079.868.5588 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
21 | 0867.488.379 | 3.070.000 | Viettel | Sim thần tài | Đặt mua |
22 | 0798.58.8855 | 3.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
23 | 07.67.67.67.34 | 3.800.000 | Mobifone | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
24 | 0792.66.99.55 | 2.900.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |