STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 02466.88.8989 | 15.000.000 | Máy bàn | Sim lặp | Đặt mua |
2 | 02462598698 | 2.050.000 | Máy bàn | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
3 | 02466.615.789 | 3.000.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
4 | 02462963789 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
5 | 02462928886 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
6 | 02466.569.579 | 5.900.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
7 | 02462597989 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
8 | 02466.86.46.86 | 1.680.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
9 | 02462975789 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
10 | 02462970789 | 910.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
11 | 02462.53.1102 | 910.000 | Máy bàn | Sim đặc biệt | Đặt mua |
12 | 02462.92.5868 | 2.500.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
13 | 02462.531.789 | 910.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
14 | 02466756886 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
15 | 02466.57.8886 | 3.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
16 | 02462919789 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
17 | 02462971368 | 3.000.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
18 | 0246291.888.9 | 2.500.000 | Máy bàn | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
19 | 02462.533.789 | 4.000.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
20 | 02462927879 | 2.050.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
21 | 02466.598.789 | 3.000.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |
22 | 02466736886 | 3.500.000 | Máy bàn | Sim lộc phát | Đặt mua |
23 | 02466626779 | 2.500.000 | Máy bàn | Sim thần tài | Đặt mua |
24 | 02462960789 | 910.000 | Máy bàn | Sim số tiến | Đặt mua |