STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 070.333.4242 | 1.300.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
2 | 0798.58.5588 | 2.250.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
3 | 0784.33.77.22 | 2.250.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
4 | 0798.18.0707 | 1.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
5 | 079.345.0505 | 1.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
6 | 07.69.69.4488 | 1.800.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
7 | 0784.33.3773 | 950.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
8 | 079.222.0909 | 2.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
9 | 078.666.0044 | 2.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
10 | 07.8666.1444 | 1.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
11 | 0798.85.7997 | 1.300.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
12 | 0703.112.119 | 1.300.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
13 | 07.9779.9966 | 3.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
14 | 078.333.222.5 | 2.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
15 | 0703.11.0202 | 1.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 0708.69.8787 | 850.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
17 | 0784.11.5511 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
18 | 0792.33.2121 | 1.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
19 | 078.345.0088 | 1.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
20 | 070.333.1001 | 1.200.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
21 | 0908.55.2131 | 960.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
22 | 089.888.4664 | 1.200.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | 079.888.5151 | 2.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
24 | 0792.666.844 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |