STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0703.33.77.55 | 2.250.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
2 | 07.8989.4466 | 1.100.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
3 | 0703.22.0303 | 1.450.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0783.331.555 | 5.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
5 | 0708.64.5757 | 950.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
6 | 0792.55.5115 | 1.190.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
7 | 0708.99.44.55 | 2.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
8 | 078.666.2112 | 1.300.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 0792.666.722 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
10 | 079.345.1155 | 1.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
11 | 0765.59.7788 | 850.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
12 | 079.444.9292 | 1.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
13 | 07.0440.6776 | 1.300.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
14 | 070.333.7474 | 1.400.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
15 | 078.333.000.4 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
16 | 0797.79.19.79 | 10.500.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
17 | 078.333.777.2 | 1.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
18 | 0793.88.3773 | 1.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
19 | 079.888.7722 | 3.600.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
20 | 0908.627.336 | 1.050.000 | Mobifone | Sim tự chọn | Đặt mua |
21 | 07.68.68.68.71 | 5.500.000 | Mobifone | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
22 | 070.333.6446 | 1.200.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
23 | 0786.77.99.44 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
24 | 0798.18.2992 | 950.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |