STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0988.26.49.53 | 1.680.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
2 | 0901.62.49.53 | 945.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
3 | 0937.49.49.53 | 2.890.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
4 | 0937.66.4953 | 1.287.500 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
5 | 0901.6777.49 | 840.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
6 | 0908.61.4953 | 980.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
7 | 0933.42.49.53 | 945.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
8 | 0931.26.49.53 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
9 | 0778.77.7749 | 5.000.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
10 | 0768.77.7749 | 1.900.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
11 | 0377.01.4078 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
12 | 0358.65.4078 | 1.210.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 0368.56.4078 | 1.750.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 0388.774.078 | 2.400.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
15 | 0983.11.7749 | 900.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
16 | 0379.65.4078 | 1.210.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
17 | 0359.78.4078 | 1.140.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 035.855.4078 | 1.180.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 0384.01.4953 | 600.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
20 | 0326.92.4078 | 900.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
21 | 0382.15.4078 | 5.600.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0817.747.749 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
23 | 0888.47.49.53 | 1.830.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
24 | 07722.777.49 | 980.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |