STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0933.06.4953 | 1.050.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
2 | 0933.93.4953 | 3.850.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
3 | 085.77777.49 | 4.050.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
4 | 078.555.4078 | 4.500.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
5 | 0819.71.77.49 | 1.180.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
6 | 0888.47.49.53 | 1.830.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
7 | 07722.777.49 | 980.000 | Mobifone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
8 | 0764.47.4078 | 980.000 | Mobifone | Sim ông địa | Đặt mua |
9 | 0817.747.749 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
10 | 0888.52.4078 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
11 | 0836.7777.49 | 980.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
12 | 0916.37.4078 | 980.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
13 | 082.999.4078 | 3.490.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
14 | 0819.7777.49 | 980.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
15 | 09.1983.4078 | 6.490.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
16 | 0856.7777.49 | 980.000 | Vinaphone | Sim đặc biệt | Đặt mua |
17 | 0355.22.4078 | 2.500.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
18 | 0353.12.4078 | 1.600.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
19 | 033.898.4078 | 2.050.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
20 | 0983.49.77.49 | 5.000.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
21 | 0966.33.4078 | 9.000.000 | Viettel | Sim ông địa | Đặt mua |
22 | 0988.49.77.49 | 5.000.000 | Viettel | Sim đặc biệt | Đặt mua |
23 | 0857.52.4078 | 1.175.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |
24 | 0838.31.4078 | 770.000 | Vinaphone | Sim ông địa | Đặt mua |