STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0564.093.390 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0587.417.714 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0586.580.085 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0563.461.164 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0563.579.975 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0586.482.284 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0585.306.603 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0564.109.901 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0587.812.218 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0587.647.746 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0589.065.560 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0584.852.258 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0587.405.504 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0586.485.584 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0583.396.693 | 810.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0583.560.065 | 630.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0584.786.687 | 770.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0563.168.861 | 910.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0569.859.958 | 1.437.500 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0586.789.987 | 2.610.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0567.896.698 | 1.830.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0523.088.880 | 980.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0582.066.660 | 980.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0586.088.880 | 980.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |