Sim Số Đối

STT Số sim Giá bán Mạng Loại Đặt mua
1 0865.820.028 1.300.000 Viettel Sim đối Đặt mua
2 0869.980.089 1.400.000 Viettel Sim đối Đặt mua
3 0817.462.264 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
4 0816.179.971 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
5 0826.418.814 840.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
6 0814.182.281 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
7 0858.645.546 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
8 0832.657.756 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
9 0853.981.189 1.000.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
10 0856.280.082 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
11 0824.318.813 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
12 0839.159.951 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
13 0838.056.650 840.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
14 0815.120.021 790.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
15 0849.370.073 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
16 0839.586.685 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
17 0855.253.352 790.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
18 0844.137.731 840.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
19 0834.053.350 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
20 0828.230.032 790.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
21 0834.478.874 840.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
22 0835.073.370 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
23 0826.674.476 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua
24 0832.597.795 800.000 Vinaphone Sim đối Đặt mua