STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0869.980.089 | 1.470.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0899.799.997 | 25.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0899.788.887 | 15.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0869.197.791 | 1.175.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0869.196.691 | 1.600.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0869.509.905 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0862.130.031 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0862.730.037 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0862.523.325 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0862.792.297 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0862.509.905 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0862.273.372 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0865.251.152 | 1.750.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0896.738.837 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0896.713.317 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0896.705.507 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0896.723.327 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0896.720.027 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0896.730.037 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0896.736.637 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0896.719.917 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0896.716.617 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0896.728.827 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0896.726.627 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |