STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0862.792.297 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0862.273.372 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0869.509.905 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0862.130.031 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0862.523.325 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0862.730.037 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0862.509.905 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0865.251.152 | 1.750.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0896.044440 | 2.700.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0896.720.027 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0896.721.127 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0896.728.827 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0896.744447 | 2.700.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0896.709.907 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0896.700007 | 8.300.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0896.710.017 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0896.729.927 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0896.736.637 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0896.731.137 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0896.730.037 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0896.715.517 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0896.713.317 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0896.738.837 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0896.701.107 | 1.100.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |