STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0862.273.372 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0862.130.031 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0869.509.905 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0862.730.037 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0862.509.905 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0865.251.152 | 1.750.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0862.792.297 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0862.523.325 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0867.451.154 | 574.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0869.762.267 | 756.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0869.329.923 | 1.175.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0862.965.569 | 3.440.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0862.651.156 | 1.600.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0866.629.926 | 3.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0865.851.158 | 2.300.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0866.965.569 | 4.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0866.591.195 | 3.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0862.968.869 | 5.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0862.892.298 | 2.300.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0865.896.698 | 4.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0866.892.298 | 3.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0869.295.592 | 2.300.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0862.981.189 | 4.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0862.983.389 | 4.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |