STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0379.473.374 | 950.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0354.407.704 | 790.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0334.128.821 | 790.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0344.279.972 | 850.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0364.726.627 | 680.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0327.107.701 | 850.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0856.769.967 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0844.137.731 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0854.753.357 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0852.918.819 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0835.146.641 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0834.269.962 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0817.347.743 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0849.259.952 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0828.230.032 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0944.148.841 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0843.078.870 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0836.651.156 | 800.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0816.246.642 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0857.580.085 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0815.894.498 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0823.548.845 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0847.613.316 | 800.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0833.401.104 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |