STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0962.761.167 | 1.680.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0869.980.089 | 1.470.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0976.782.287 | 1.400.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0937.902.209 | 1.700.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0908.387783 | 1.500.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0937.697.796 | 1.362.500 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0937.029.920 | 1.287.500 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0937.607.706 | 1.212.500 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0937.569.965 | 1.212.500 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0937.278.872 | 1.800.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
11 | 07847.22227 | 1.750.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0908.615.516 | 1.800.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0917.472.274 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0911.75.00.57 | 1.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0975.390.093 | 2.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0869.197.791 | 1.175.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0869.196.691 | 1.600.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0345.625.526 | 1.750.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0332.296.692 | 1.100.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0399.902.209 | 1.750.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0865.251.152 | 1.750.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0359.628.826 | 1.750.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0896.728.827 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0896.716.617 | 1.015.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |