STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0923.678.876 | 2.700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0927.327.723 | 2.200.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0922.704.407 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0928.819.918 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0586.789.987 | 2.610.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0926.390.093 | 2.400.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0926.893.398 | 3.050.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0923.896.698 | 2.480.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0926.892.298 | 3.150.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0929.396.693 | 2.700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0929.598.895 | 2.480.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0926.378.873 | 2.600.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0925.618.816 | 2.225.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0929.296.692 | 2.700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0928.369.963 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0925.289.982 | 2.075.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0929.398.893 | 2.700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0926.985.589 | 2.200.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0926.918.819 | 3.050.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0926.698.896 | 2.660.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0925.598.895 | 2.700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0928.628.826 | 4.300.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0925.629.926 | 2.500.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0926.639.936 | 3.100.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |