STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0855.986.689 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0915.251.152 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0888.708.807 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0823.986.689 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0886.088.880 | 4.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
6 | 08137.00007 | 3.800.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0911.925.529 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0826.826.628 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0945.189.981 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0918.806.608 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0912.156.651 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0918.516.615 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0888.238.832 | 2.280.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0944.948.849 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0918.012.210 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0911.567.765 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 08269.11119 | 3.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0918.952.259 | 4.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0911.912.219 | 4.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0917.726.627 | 2.050.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0913.298.892 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 08863.77773 | 2.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 09464.22224 | 3.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0941.419914 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |