STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0769.188.881 | 10.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0837.955.559 | 13.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0775.733.337 | 10.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0785.955.559 | 13.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0779.733.337 | 10.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0783.699996 | 12.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0792.988889 | 18.800.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0799.788887 | 12.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0786.922229 | 11.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0776.599995 | 11.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0795.955559 | 19.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0788.755557 | 10.800.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 07888.22228 | 18.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0766.822228 | 12.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0788.922229 | 12.700.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0768.822228 | 15.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0899.077770 | 10.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0889.088880 | 12.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0917.719.917 | 15.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0969.244.442 | 15.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0901.233.332 | 19.700.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0985.244.442 | 12.700.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
23 | 085.66.9999.6 | 11.100.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0828.955.559 | 13.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |