STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0982.088880 | 48.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0906.922229 | 48.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0915.299992 | 46.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0931.288882 | 35.200.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0799.699996 | 34.700.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0777.800008 | 22.700.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0796.899998 | 22.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0816.988889 | 22.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0799.099.990 | 24.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0922.277.772 | 29.700.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0971.255.552 | 29.700.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0977.199991 | 47.700.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0934.399.993 | 22.700.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0793.399.993 | 25.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0335.899998 | 25.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0931.911.119 | 37.500.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0912.722.227 | 37.600.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0946.588.885 | 23.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0889.799.997 | 39.600.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0922.855.558 | 39.200.000 | Vietnamobile | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0946.633336 | 24.700.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0855.599995 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0911.277772 | 32.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0385.611116 | 20.100.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |