STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0982.088880 | 48.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0326.611116 | 34.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0379.922229 | 42.900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0345.299992 | 42.900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0338.199991 | 42.900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0329.944449 | 27.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0329.266662 | 34.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0335.533335 | 27.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0372.600006 | 23.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0326.755557 | 23.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0333.166661 | 27.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0336.166661 | 23.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0329.755557 | 27.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0372.399993 | 42.900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0326.255552 | 23.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0329.188881 | 42.900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0328.066660 | 23.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0335.633336 | 34.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0326.188881 | 42.900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0379.644446 | 23.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0379.499994 | 27.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0329.766667 | 34.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0329.722227 | 27.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0332.599995 | 42.900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |