STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0915.299992 | 46.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0888.099.990 | 40.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0947.633336 | 22.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0913.077.770 | 25.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0917.088880 | 25.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0911.533335 | 28.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0855.966669 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0889.799.997 | 44.800.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0911.322223 | 36.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0828.699.996 | 25.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0946.633336 | 25.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0839.899.998 | 30.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0833.911119 | 25.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0886.633.336 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0912.722.227 | 48.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
16 | 09.17.199991 | 39.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0949.655556 | 28.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0888.700007 | 25.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0911.288882 | 42.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0889.388.883 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0944.644446 | 23.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0822.966.669 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0888.744447 | 20.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0919.733.337 | 39.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |