STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0988.599995 | 83.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0345.388883 | 68.800.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0333.955559 | 68.800.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0327.955559 | 62.700.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0328.955559 | 62.700.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0333.911119 | 68.800.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0986.299992 | 54.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0988.986.689 | 79.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0983.922.229 | 58.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0975.911119 | 59.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0989.599995 | 64.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0963.599995 | 56.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0383.599995 | 67.400.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0971.633336 | 55.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0868.855558 | 78.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0338.799997 | 68.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0977.277.772 | 78.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0968.677776 | 59.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0333.633336 | 67.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0977.588.885 | 58.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0971.911119 | 58.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0389.988.889 | 78.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0982.922.229 | 67.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0989.700.007 | 68.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |