STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0357.846.648 | 550.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0379.473.374 | 550.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0354.407.704 | 550.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0376.075.570 | 550.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0962.761.167 | 1.800.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0963.028.820 | 1.610.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0906.922229 | 48.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0982.088880 | 48.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0915.299992 | 46.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0933.899998 | 145.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0941.988889 | 58.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0988.599995 | 83.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0869.509.905 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0862.130.031 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0362.916.619 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0865.251.152 | 1.750.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0398.730.037 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0358.488.884 | 5.100.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0399.256.652 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0862.273.372 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0332.713.317 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0862.523.325 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0862.509.905 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0357.095.590 | 900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |