STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0911.988.889 | 255.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0918.899998 | 238.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0707.077770 | 229.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0971.899.998 | 175.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0912.899.998 | 154.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0979.299.992 | 149.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0917.899998 | 148.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0933.899998 | 145.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0907.966669 | 129.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0968.966.669 | 124.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0911.199991 | 109.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0993.899998 | 99.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0993.966669 | 99.000.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0996.955559 | 98.500.000 | Gmobile | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0888.633336 | 94.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0933.633336 | 83.200.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0988.599995 | 83.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0988.986.689 | 79.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
19 | 07.999.88889 | 79.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0389.988.889 | 78.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0977.277.772 | 78.500.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0886.588885 | 78.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0868.855558 | 78.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0333.911119 | 68.800.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |