STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0326.137.731 | 470.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0357.846.648 | 1.200.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0364.726.627 | 680.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0344.279.972 | 850.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0334.128.821 | 790.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0987.940.049 | 1.300.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0379.473.374 | 950.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0327.107.701 | 850.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0376.075.570 | 1.150.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0354.407.704 | 790.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0397.208.802 | 1.230.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0399.780.087 | 1.400.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0985.712.217 | 1.300.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0365.781.187 | 1.400.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0352.257.752 | 1.270.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0865.820.028 | 1.300.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0362.390.093 | 1.390.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0395.097.790 | 1.400.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0356.813.318 | 1.330.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0332.296.692 | 1.390.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0961.430.034 | 1.590.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0359.751.157 | 1.260.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0352.913.319 | 1.390.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0963.098.890 | 2.420.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |