STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0982.088880 | 48.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0941.988889 | 58.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0933.899998 | 145.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0915.299992 | 46.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0906.922229 | 48.000.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0988.599995 | 83.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0962.761.167 | 1.680.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0869.980.089 | 1.470.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0976.782.287 | 1.400.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0937.697.796 | 1.362.500 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0937.569.965 | 1.212.500 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0784.922229 | 3.990.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0908.615.516 | 1.800.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0786.511115 | 3.490.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0794.811118 | 3.990.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
16 | 07833.55553 | 3.490.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0908.387783 | 1.500.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0785.733337 | 4.490.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
19 | 07847.22227 | 1.750.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0798.300003 | 3.890.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
21 | 07851.33331 | 2.640.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0792.355553 | 3.190.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0937.278.872 | 1.800.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0783.400004 | 3.490.000 | Mobifone | Sim đối | Đặt mua |