STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0373.944449 | 27.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0327.788887 | 34.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0365.355553 | 17.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0397.155551 | 17.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0379.099990 | 42.900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0333.197.791 | 1.330.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0326.122221 | 17.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0329.266662 | 34.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0329.588885 | 42.900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0348.246.642 | 1.330.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0329.611116 | 34.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0333.166661 | 27.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0328.066660 | 23.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0332.599995 | 42.900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0335.533335 | 27.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0385.633336 | 34.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0326.077770 | 17.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0363.567.765 | 2.280.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0349.811118 | 42.900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0373.955559 | 42.900.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0335.622226 | 27.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0328.322223 | 17.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0336.166661 | 23.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0389.533335 | 17.000.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |