STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0941.988889 | 58.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0915.299992 | 46.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0837.640.046 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0835.167.761 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0849.259.952 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0819.058.850 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0824.376.673 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0843.810.018 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0858.892.298 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0945.920.029 | 950.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0825.954.459 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0942.362.263 | 1.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0824.089.980 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0834.769.967 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0839.579.975 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0812.164.461 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0815.843.348 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0812.913.319 | 950.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0812.469.964 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0839.650.056 | 800.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0849.253.352 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0824.925.529 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0844.326.623 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0814.548.845 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |