STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0915.299992 | 46.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0941.988889 | 58.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0949.655.556 | 22.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0911.533.335 | 23.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0949.522.225 | 15.900.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0911.322.223 | 29.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0911.766.667 | 26.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0919.908.809 | 9.900.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0942.399.993 | 18.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0917.472.274 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0911.75.00.57 | 1.500.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0839.395.593 | 1.330.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0888.517.715 | 1.250.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0888.095.590 | 1.250.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0888.097.790 | 1.250.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0888.745.547 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0835.598.895 | 1.330.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0888.074.470 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0823.589.985 | 1.330.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0837.955.559 | 13.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0829.305.503 | 1.330.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0854.566.665 | 5.000.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0888.483.384 | 1.330.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0888.150.051 | 1.180.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |