STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0941.853.358 | 1.700.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0825.360.063 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0853.287.782 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0912.032.230 | 1.100.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0835.463.364 | 800.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0843.078.870 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0812.340.043 | 800.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0856.207.702 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0819.423.324 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0817.370.073 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0818.745.547 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0816.483.384 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0854.467.764 | 800.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0814.019.910 | 800.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0833.451.154 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0844.185.581 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0834.036.630 | 790.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0849.219.912 | 800.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0854.659.956 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0835.045.540 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0814.526.625 | 800.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0812.724.427 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0846.149.941 | 840.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0914.847.748 | 1.200.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |