STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0332.271.172 | 450.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
2 | 0378.144.441 | 450.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
3 | 0362.411.114 | 450.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
4 | 0372.544.445 | 450.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
5 | 0326.137.731 | 470.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
6 | 0374.280.082 | 553.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
7 | 0325.534.435 | 553.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
8 | 0362.01.22.10 | 560.000 | Viettel | Sim đối | Đặt mua |
9 | 0833.254.452 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
10 | 0853.251.152 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
11 | 0817.580.085 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
12 | 0812.657.756 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
13 | 0832.758.857 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
14 | 0856.250.052 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
15 | 0857.250.052 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
16 | 0855.367.763 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
17 | 0853.857.758 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
18 | 0847.250.052 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
19 | 0847.253.352 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
20 | 0839.254.452 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
21 | 0837.782.287 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
22 | 0825.387.783 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
23 | 0826.387.783 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |
24 | 0827.387.783 | 560.000 | Vinaphone | Sim đối | Đặt mua |