STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0357.100.080 | 550.000 | Viettel | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
2 | 078.666.000.1 | 1.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
3 | 078.666.000.6 | 2.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
4 | 078.333.000.3 | 2.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
5 | 079.222.000.4 | 2.050.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
6 | 0352.57.0009 | 550.000 | Viettel | Sim dễ nhớ | Đặt mua |
7 | 079.222.000.5 | 1.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
8 | 078.333.000.9 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
9 | 078.666.000.8 | 2.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
10 | 079.222.000.9 | 2.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
11 | 078.999.000.6 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
12 | 078.666.000.9 | 1.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
13 | 078.333.000.2 | 1.890.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
14 | 078.999.000.3 | 2.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
15 | 079.222.000.1 | 2.250.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
16 | 078.999.000.5 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
17 | 03722.000.68 | 950.000 | Viettel | Sim lộc phát | Đặt mua |
18 | 078.333.000.8 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
19 | 078.333.000.4 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
20 | 078.666.000.2 | 1.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
21 | 079.222.000.8 | 3.250.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
22 | 078.333.000.5 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
23 | 078.333.000.6 | 1.890.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
24 | 078.333.000.1 | 1.890.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |