STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.666.111.4 | 2.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
2 | 078.333.111.5 | 2.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
3 | 0971.51.11.55 | 5.700.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
4 | 078.999.111.6 | 2.450.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
5 | 078.999.111.8 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
6 | 078.666.111.3 | 1.950.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
7 | 097.111.5050 | 8.700.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
8 | 079.777.111.8 | 4.550.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
9 | 078.999.111.3 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
10 | 079.777.111.9 | 3.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
11 | 0797.71.11.77 | 3.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
12 | 079.777.111.3 | 4.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
13 | 070.333.111.2 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
14 | 097.111.4141 | 6.400.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
15 | 070.333.111.8 | 2.250.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
16 | 078.999.111.5 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
17 | 079.222.111.3 | 2.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
18 | 078.333.111.8 | 2.250.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
19 | 078.999.111.7 | 2.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
20 | 097.111.4040 | 4.000.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
21 | 070.333.111.3 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
22 | 096.111.4141 | 6.400.000 | Viettel | Sim lặp | Đặt mua |
23 | 079.777.111.7 | 5.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
24 | 078.666.111.6 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |