STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 079.222.111.3 | 2.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
2 | 07.9999.1113 | 6.900.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
3 | 078.666.111.3 | 1.950.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
4 | 078.666.111.0 | 1.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
5 | 0784.11.1551 | 750.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | 079.222.111.4 | 1.000.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
7 | 078.666.111.5 | 2.050.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
8 | 0784.11.1881 | 950.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 070.333.111.9 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
10 | 0784.11.1331 | 750.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
11 | 0784.11.1313 | 1.400.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
12 | 079.777.111.3 | 4.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
13 | 078.999.111.7 | 2.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
14 | 078.999.111.2 | 2.450.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
15 | 078.333.111.0 | 1.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
16 | 078.666.111.6 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
17 | 070.333.111.3 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
18 | 070.333.111.5 | 2.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
19 | 078.666.111.8 | 2.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
20 | 078.999.111.6 | 2.450.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
21 | 079.777.111.7 | 5.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
22 | 078.999.111.8 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
23 | 078.999.111.0 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
24 | 070.333.111.2 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |