STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0911.11.6666 | 1.650.000.000 | Vinaphone | Sim tứ quý | Đặt mua |
2 | 0911.111.999 | 1.400.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
3 | 0981.11.8888 | 1.168.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
4 | 090.1111.385 | 1.065.000.000 | Mobifone | Sim tứ quý giữa | Đặt mua |
5 | 0931.119.888 | 950.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
6 | 09.111.33333 | 680.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý | Đặt mua |
7 | 09.11111.385 | 582.000.000 | Vinaphone | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua |
8 | 0911.181.818 | 489.000.000 | Vinaphone | Sim taxi | Đặt mua |
9 | 0901.113.113 | 450.000.000 | Mobifone | Sim taxi | Đặt mua |
10 | 0981.119.119 | 399.000.000 | Viettel | Sim taxi | Đặt mua |
11 | 0979.111.666 | 368.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
12 | 0919.111.666 | 345.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
13 | 090.111.6.888 | 300.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
14 | 093.111.3265 | 298.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
15 | 0961.11.5555 | 288.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
16 | 0971.11.5555 | 279.000.000 | Viettel | Sim tứ quý | Đặt mua |
17 | 0965.111.999 | 268.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
18 | 0915.111.888 | 268.000.000 | Vinaphone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
19 | 0777.111.999 | 250.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
20 | 0919.11.11.99 | 250.000.000 | Vinaphone | Sim năm sinh | Đặt mua |
21 | 0995.111.999 | 250.000.000 | Gmobile | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
22 | 0963.111.888 | 245.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |
23 | 097.111.6789 | 239.000.000 | Viettel | Sim số tiến | Đặt mua |
24 | 0971.111.666 | 239.000.000 | Viettel | Sim tam hoa kép | Đặt mua |