STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 079.222.3535 | 2.000.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
2 | 078.333.222.9 | 2.450.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
3 | 079.222.1144 | 2.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
4 | 079.222.3434 | 1.600.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
5 | 070.333.222.6 | 2.250.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
6 | 079.222.000.1 | 2.250.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
7 | 0792.22.00.88 | 2.900.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
8 | 070.333.222.8 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
9 | 070.333.222.3 | 2.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
10 | 078.999.222.6 | 3.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
11 | 078.999.222.8 | 3.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
12 | 078.666.222.7 | 1.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
13 | 0971.42.2244 | 3.800.000 | Viettel | Sim kép | Đặt mua |
14 | 0792.221.555 | 4.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
15 | 079.222.111.3 | 2.200.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
16 | 079.222.0123 | 8.500.000 | Mobifone | Sim số tiến | Đặt mua |
17 | 0792.224.333 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
18 | 079.222.000.9 | 2.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
19 | 078.999.222.4 | 3.300.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
20 | 079.222.3.555 | 5.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
21 | 079.222.1444 | 1.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
22 | 079.222.0011 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
23 | 078.999.222.7 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
24 | 079.222.0033 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |