STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0792.666.433 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 078.666.999.1 | 5.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
3 | 0792.666.011 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
4 | 078.666.0770 | 1.150.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
5 | 078.666.2288 | 4.750.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
6 | 078.666.9900 | 2.600.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
7 | 078.666.111.3 | 1.950.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
8 | 078.666.1144 | 2.050.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
9 | 079.777.666.7 | 4.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
10 | 0792.666.944 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
11 | 078.666.4555 | 4.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
12 | 0792.66.6556 | 1.250.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
13 | 070.333.666.4 | 1.200.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
14 | 078.666.5005 | 1.300.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
15 | 0792.666.044 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 0764.66.6556 | 1.200.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | 0792.666.377 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 078.666.777.3 | 2.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
19 | 07.8666.0444 | 1.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
20 | 078.666.5454 | 1.400.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
21 | 078.666.4646 | 2.900.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
22 | 0366.690.079 | 1.220.000 | Viettel | Sim thần tài | Đặt mua |
23 | 070.888.666.3 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
24 | 078.666.999.0 | 2.900.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |