STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0792.666.722 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
2 | 078.666.7711 | 2.900.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
3 | 070.888.666.5 | 3.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
4 | 0764.666.996 | 2.100.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
5 | 07.8666.1000 | 1.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
6 | 0792.66.6262 | 2.300.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
7 | 078.666.2255 | 2.600.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
8 | 0792.66.6556 | 1.250.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 078.666.4477 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
10 | 078.666.1771 | 1.150.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
11 | 078.666.0202 | 1.300.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
12 | 078.333.666.2 | 2.000.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
13 | 0786.664.333 | 2.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
14 | 079.777.666.7 | 4.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
15 | 0792.666.244 | 900.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
16 | 078.666.000.1 | 1.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
17 | 0356.660.360 | 10.000.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 078.666.5454 | 1.400.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
19 | 078.666.2288 | 4.750.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
20 | 0366.690.079 | 1.220.000 | Viettel | Sim thần tài | Đặt mua |
21 | 078.666.5577 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
22 | 0792.66.6464 | 1.250.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
23 | 078.666.999.2 | 5.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
24 | 078.666.5511 | 2.550.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |