STT | Số sim | Giá bán | Mạng | Loại | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 078.666.000.1 | 1.600.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
2 | 078.666.7711 | 2.900.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
3 | 078.666.1979 | 5.800.000 | Mobifone | Sim năm sinh | Đặt mua |
4 | 0866.686.433 | 850.000 | Viettel | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
5 | 078.666.2992 | 1.500.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
6 | 0792.666.411 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
7 | 078.666.2552 | 1.500.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
8 | 078.666.1331 | 1.200.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
9 | 0786.667.222 | 2.250.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
10 | 078.666.4646 | 2.900.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
11 | 078.666.4545 | 1.500.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
12 | 0786.66.00.11 | 2.500.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
13 | 078.666.5353 | 1.200.000 | Mobifone | Sim lặp | Đặt mua |
14 | 078.666.2200 | 2.050.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
15 | 078.666.5544 | 2.300.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
16 | 078.666.7447 | 1.000.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
17 | 0792.666.022 | 850.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |
18 | 0703.26.6699 | 1.850.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
19 | 078.666.888.7 | 3.700.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
20 | 078.666.1221 | 1.300.000 | Mobifone | Sim gánh đảo | Đặt mua |
21 | 07.8666.1000 | 1.800.000 | Mobifone | Sim tam hoa | Đặt mua |
22 | 078.666.000.3 | 1.500.000 | Mobifone | Sim tam hoa kép giữa | Đặt mua |
23 | 078.666.7733 | 2.900.000 | Mobifone | Sim kép | Đặt mua |
24 | 0792.666.422 | 950.000 | Mobifone | Sim tam hoa giữa | Đặt mua |